Có 2 kết quả:

心怦怦跳 xīn pēng pēng tiào ㄒㄧㄣ ㄆㄥ ㄆㄥ ㄊㄧㄠˋ心砰砰跳 xīn pēng pēng tiào ㄒㄧㄣ ㄆㄥ ㄆㄥ ㄊㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

The heart thumps wildly. (idiom)

Từ điển Trung-Anh

variant of 心怦怦跳[xin1 peng1 peng1 tiao4]